Từ điển Thiều Chửu
幗 - quắc
① Một thứ để trang sức đầu đàn bà, cho nên gọi con gái là cân quắc 巾幗.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
幗 - quắc
Khăn trùm đầu, cột tóc của đàn bà. Chỉ đàn bà con gái. Td: Cân quắc anh hùng ( người đàn bà con gái tài giỏi, làm được việc lớn ).


巾幗 - cân quắc ||